Bàn phím:
Từ điển:
 
unredeemable /' nri'di:m bl/

tính từ

  • không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...)
  • không bù lại được
  • không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...)
  • không cứu được