Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm ăn
lầm bầm
làm bàn
làm bạn
làm bằng
làm biếng
làm bộ
làm cái
làm cao
làm chay
làm chiêm
làm cho
làm chủ
làm chứng
làm cỏ
làm cỗ
làm công
lầm dầm
làm dáng
làm dấu
làm dịu
làm duyên
làm dữ
làm đĩ
làm đỏm
làm gái
làm già
làm giả
làm giàu
làm giấy
làm ăn
đgt. Làm việc, hoạt động để sinh sống nói chung: làm ăn khá giả bận làm ăn chí thú làm ăn mải làm ăn quên cả bạn bè.