Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
băn khoăn
bắn
Bắn Nhạn ven mây
Bắn sẽ
bắn tin
băng
băng bó
băng ca
băng điểm
băng hà
băng huyết
băng nhân
Băng nhân
băng sơn
bằng
bằng
bằng an
Bằng An
bằng bay, côn nhảy
Bằng Cả
bằng chứng
Bằng Cốc
Bằng Cử
Bằng Doãn
Bằng Giã
Bằng Giang
Bằng Hành
Bằng Hữu
bằng hữu
bằng hữu chi giao
băn khoăn
t. Không yên lòng vì đang có những điều bắt phải nghĩ ngợi. Băn khoăn chưa biết nên làm như thế nào. Tâm trạng băn khoăn, day dứt.