|
unless /ən'les/
liên từ
- trừ phi, trừ khi, nếu không
- I shall not go unless the weather is fine: tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp
- unless you try, you will never succeed: nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công
- unless and until: cho đến lúc nào mà
|