Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lạc quyên
lạc thành
lạc thú
lạc vận
lách
Lách
lách cách
lách tách
lạch
lạch bạch
lạch cạch
lạch đạch
lạch tạch
lai
lai cảo
lai căng
lai giống
lai hàng
lai láng
lai lịch
lai máu
lai nguyên
lai nhai
lai rai
lai sinh
lai sinh
lai tỉnh
Lai Tử
lai vãng
lài
lạc quyên
Tổ chức để mọi người bỏ tiền ra làm một việc có ích lợi chung: Mở cuộc lạc quyên giúp đồng bào bị bão lụt.