Bàn phím:
Từ điển:
 
black /blæk/

tính từ

  • đen
  • mặc quần áo đen
  • da đen
    • a black woman: người đàn bà da đen
  • tối; tối tăm
    • black as ink: tối như mực
    • black night: đêm tối tăm
  • dơ bẩn, bẩn thỉu
    • black hands: những bàn tay dơ bẩn
  • đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
    • things look black: sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng
    • black tidings: tin buồn
  • xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm
    • black crimes: những tội ác ghê tởm

Idioms

  1. to beat black and blue
    • (xem) beat
  2. to give someone a black look
    • lườm nguýt người nào
  3. he is not so balck as he is painted
    • nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu

danh từ

  • màu đen
  • sơn đen
  • quần áo đen, áo tang
    • to be in black: mặc quần áo đen; mặc áo tang
  • người da đen
  • bụi bẩn, mồ hóng

ngoại động từ

  • làm đen, bôi đen
  • đánh xi đen (giày)

Idioms

  1. to black out
    • bôi đen để xoá đi
    • (sân khấu) tắt đèn
    • che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không
    • thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt
black
  • (Tech) mầu đen; làm đen (đ)
black
  • đen