|
ám
noun
- Thick fish soup flavoured with herbs
verb
- To possess
- chắc là hắn bị quỷ ám, vì hắn khoa tay múa chân và la hét suốt ngày!: he's probably possessed by the devil, because he gesticulates and shrieks night and day!
- To annoy, to worry
- đừng ám bố mày nữa, ông ấy bị cao huyết áp trầm trọng đấy!: stop annoying your father, because he is seriously hypertensive!
- To darken, to stain, to obscure
- bầu trời bị mây đen ám: the sky is darkened by the black clouds
- tan rồi mây ám trời xanh: dispersed, that cloud which darkened the blue sky
- quần áo ám đen vì thuốc đạn:
|