Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ho he
ho hen
hô hố
hô hoán
ho khan
ho lao
hò
hồ
hồ cầm
Hồ Chí Minh
hồ dễ
hồ điệp
hồ đồ
hồ hải
hò hẹn
hò hét
hồ hởi
hồ khẩu
hò khoan
hò la
hồ lì
hồ lô
hồ lơ
hò mái đẩy
hồ nghi
hồ quang
hò reo
hồ sơ
hồ tắm
hồ thỉ
ho he
Act against, perform hostile activities against; speak up