Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiệu suất
hiệu thế
hiệu triệu
hiệu trưởng
him him
hĩm
hình
hình dáng
hình dạng
hình dong
hình dung
hình dung từ
hình hài
hình họa
hình học
hình hộp
hình lập phương
hình luật
hình mẫu
hình nhân
hình nhi thượng học
hình như
hình nổi
hình nộm
hình nón
hình phạt
hình quạt
hình sự
hình thang
hình thể
hiệu suất
noun
productivity, output