Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kỵ khí
kỵ mã
kỵ sĩ
la
la bàn
la cà
La Chí
la-de
la đà
La Ha
La Ha ưng
la hét
La Hủ
La Hủó
la liếm
la liệt
la lối
La Ni-na
la ó
La-oang
La Quả
la rày
la sát
La tinh
la-tinh
la tinh
La Ve
là
là đà
là là
kỵ khí
t. Cg. Yếm khí. Chỉ phát triển hay chỉ xảy ra trong một môi trường không có không khí: Sinh vật kỵ khí.