Bàn phím:
Từ điển:
 
undetermined /'ʌndi'tə:mind/

tính từ

  • chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định
    • an undetermined date: ngày tháng không rõ
    • an undetermined question: vấn đề chưa quyết định
  • lưỡng lự, do dự, không quả quyết
    • an undetermined person: một người do dự
undetermined
  • bất định