Bàn phím:
Từ điển:
 
crachoter

nội động từ

  • nhổ vặt, khạc luôn miệng
  • cắn giấy và làm bắn mực
    • Plume qui crachote: ngòi bút cắn giấy và làm bắn mực
  • ọc ọc (máy thu thanh...)