|
cracher
ngoại động từ
- nhổ, khạc
- Cracher du sang: khạc ra máu
- (nghĩa bóng) phun ra, nhả ra, xổ ra
- Cracher des injures: phun ra những lời chửi rủa
- Cracher de l'argent: nhả tiền ra
- Cracher du latin: xổ ra tiếng La tinh
- nói trắng ra
- Cracher son fait à quelqu'un: nói trắng sự việc ra với ai
- cracher ses poumons: ho sù sụ và khạc nhổ
nội động từ
- nhổ, khạc
- bắn ra, phì ra
- Plume qui crache: ngòi bút bắn mực
- Robinet qui crache: vòi nước phì ra
- kêu ọc ọc
- Le poste de radio qui crache: đài rađiô ọc ọc
- cracher au bassinet: xem bassinet
- cracher contre le ciel: oán trời
- cracher sur quelqu'un; cracher au visage de quelqu'un; cracher au nez de quelqu'un: xỉ vả ai
|