Bàn phím:
Từ điển:
 
couvent

danh từ giống đực

  • tu viện, nhà tu
    • Règles d'un couvent: quy chế tu viện
    • Tout le couvent s'assemble: cả tu viện nhóm họp lại
  • ký túc xá bà xơ (cho nữ sinh)