Bàn phím:
Từ điển:
 
couvée

danh từ giống cái

  • ổ ấp trứng
  • ổ chim con, lứa chim con
  • (thân mật) cả nhà, cả ổ, đàn con
    • Une maman et sa couvée: bà mẹ và đàn con