Bàn phím:
Từ điển:
 
couturière

danh từ giống cái

  • chị thợ may quần áo nữ
  • chị công nhân hiệu may quần áo nữ
  • (sân khấu) buổi chung duyệt (trước buổi tổng duyệt) (cũng) répétition des couturières