Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kịp
kịp thời
kịt
kĩu cà kĩu kịt
kĩu kịt
Kmun
Kốc
Kpă
Kpăng-công
Kre
Krem
Krung
Ktlê
Ktul Dliê
Kuênh
Kủo
ky
ky cóp
ky-na-crin
kỳ
kỳ ảo
kỳ bộ
kỳ cạch
kỳ cọ
kỳ công
kỳ cục
kỳ cùng
kỳ cựu
kỳ dị
kỳ diệu
kịp
ph. 1. Vừa đúng lúc cần thiết để khỏi lỡ ; có đủ thời gian : Đi mau cho kịp giờ tàu. 2. Đến mức ngang hàng : Học sao cho kịp các bạn .