|
couture
danh từ giống cái
- sự may, sự khâu
- đường may, đường khâu
- Couture faite à la main: đường khâu tay
- nghề may quần áo nữ
- vết sẹo dài
- battre à plates coutures: đánh bại hoàn toàn, đánh thua liểng xiểng
- examiner sur toutes les coutures: (thân mật) xem xét rất tỉ mỉ
|