Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kíp chầy
kịp
kịp thời
kịt
kĩu cà kĩu kịt
kĩu kịt
Kmun
Kốc
Kpă
Kpăng-công
Kre
Krem
Krung
Ktlê
Ktul Dliê
Kuênh
Kủo
ky
ky cóp
ky-na-crin
kỳ
kỳ ảo
kỳ bộ
kỳ cạch
kỳ cọ
kỳ công
kỳ cục
kỳ cùng
kỳ cựu
kỳ dị
kíp chầy
Sớm muộn, chóng chậm: Kíp chầy thôi cũng một lần mà thôi (K).