Bàn phím:
Từ điển:
 
uncle /'ʌɳkl/

danh từ

  • chú; bác; cậu; dượng
  • bác (tiếng xưng với người có tuổi)
  • (thông tục) người có hiệu cầm đồ

Idioms

  1. Uncle Sam
    • chú Xam (Hoa kỳ)
  2. to talk like a Dutch uncle
    • (xem) Dutch