Bàn phím:
Từ điển:
 
cousin

danh từ

  • anh (em) họ, chị (em) họ
    • cousin à la mode de Bretagne: anh em xa lắc
    • le roi n'est pas son cousin: nó rất tự phụ

danh từ giống đực

  • (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn