Bàn phím:
Từ điển:
 
courtisane

tính từ

  • nịnh thần, xu nịnh
    • Manières courtisanes: kiểu nịnh thần

phản nghĩa

=Hautain, indépendant

danh từ giống đực

  • triều thần, thị thần
  • (nghĩa bóng) nịnh thần, kẻ xu nịnh

danh từ giống cái

  • người đàn bà đĩ thỏa