Bàn phím:
Từ điển:
 
cours

danh từ giống đực

  • dòng chảy
    • Cours rapide: dòng chảy nhanh
  • sự vận hành (của tinh tú)
    • Le cours du soleil: sự vận hành của mặt trời
  • sự diễn biến, sự tuần hoàn; tiến trình; cuộc vần xoay
    • Le cours des événements: tiến trình của các sự kiện
    • Le cours des saisons: sự tuần hoàn của các mùa
  • thời gian
    • Dans le cours de l'ouvrage: trong thời gian tiến hành công trình
    • Le cours de la vie: thời gian đời người
  • lớp; bài giảng
    • Cours du soir: lớp học buổi tối
    • Cours supérieur: lớp nhất
    • J'ai ce matin un cours de chimie: sáng nay tôi có bài giảng về hóa
  • giáo trình
    • Cours de chimie: giáo trình hóa học
  • sự lưu hành (tiền tệ)
  • thời giá, thị giá, tỷ giá
    • Acheter au cours du marché: mua theo giá thị trường
    • Le cours du franc: tỷ giá đồng frăng
  • (nghĩa bóng) sự ưa thích, sự tín nhiệm
    • Cette mode n'a plus cours: mốt ấy nay không còn yêu thích nữa
  • đường dạo chơi (có trồng cây hai bên)
    • au cours de: trong khi
    • cours d'eau: sông ngòi
    • donner cours à: tin
    • Donner cours à un bruit: tin một lời đồn
    • donner libre cours à: tha hồ biểu lộ
    • Donner libre cours à sa joie: tha hồ biểu lộ sự vui mừng
    • en cours de: đương khi
    • prendre cours: được dùng, được thông dụng
    • Une maxime qui prend cours: một câu châm ngôn được thông dụng
    • suivre son cours: tiến triển bình thường
    • voyage au long cours: sự đi biển đường xa