Bàn phím:
Từ điển:
 
courrier

danh từ giống đực

  • chuyến thư
    • Le courrier du matin: chuyến thư buổi sáng
  • thư tín
    • Lire son courrier: đọc thư tín nhận được
  • mục (báo)
    • Courrier des lecteurs: mục thư độc giả
    • Courrier du coeur: mục tâm tình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đưa thư, phu trạm