|
couronner
ngoại động từ
- đặt vòng lên đầu
- Couronner une jeune fille de fleurs: đặt vòng hoa lên đầu cô gái
- tôn lên làm vua
- tặng phần thưởng, khen thưởng
- Couronner un élève: khen thưởng một học sinh
- bao quanh, vây bọc
- Les forts qui couronnent une ville: pháp đài bao quanh thành phố
- hoàn thành
- Couronner son travail: hoàn thành công việc
- xén (cây) thành hình vòng
- làm (ngựa) bị thương ở đầu gối
phản nghĩa
=Commencer
|