Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
couronné
couronnement
couronner
courrier
courroie
courroucer
courroux
cours
cours
course
coursier
coursive
courson
court
courtage
courtaud
courtauder
courtepointe
courtier
courtilière
courtisan
courtisane
courtiser
courtois
courtoisement
courtoisie
couru
couscous
couseur
cousin
couronné
tính từ
được thưởng
Ouvrage couronné
:
tác phẩm được thưởng
có vết thương hình tròn ở đầu gối; có sẹo tròn ở đầu gối (ngựa)
arbre couronné
:
(lâm nghiệp) cây chỉ mọc cành ở ngọn
tête couronnée
:
vua chúa