Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coureur
courir
courlieu
courlis
couronne
couronné
couronnement
couronner
courrier
courroie
courroucer
courroux
cours
cours
course
coursier
coursive
courson
court
courtage
courtaud
courtauder
courtepointe
courtier
courtilière
courtisan
courtisane
courtiser
courtois
courtoisement
coureur
danh từ
người chạy
Un coureur rapide
:
một người chạy nhanh
người chạy đua
người hay lui tới (nơi nào)
Coureur de cafés
:
người hay lui tới quán cà phê
danh từ giống đực (số nhiều)
(động vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân lớp chim chạy