Bàn phím:
Từ điển:
 
coureur

danh từ

  • người chạy
    • Un coureur rapide: một người chạy nhanh
  • người chạy đua
  • người hay lui tới (nơi nào)
    • Coureur de cafés: người hay lui tới quán cà phê

danh từ giống đực (số nhiều)

  • (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân lớp chim chạy