courber
ngoại động từ
- uốn cong; làm còng
- Courber une branche: uốn cong cành cây
- La vieillesse l'a courbé: tuổi tác làm cho cụ còng đi
- cúi, khom
- Courber le dos: khom lưng
- (nghĩa bóng) bắt khuất phục
phản nghĩa
=Dresser, raidir, redresser. Relever (se)
nội động từ
- cong xuống; trĩu xuống; còng xuống
- Arbre qui courbe sous le poids des fruits: cây trĩu xuống vì sức nặng của quả
- Courber sous le poids des ans: còng đi vì tuổi tác