Bàn phím:
Từ điển:
 
twitter /'twitə/

danh từ

  • tiếng hót líu lo
  • tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

Idioms

  1. in a twitter; all in a twitter
    • bồn chồn, xốn xang
      • she was in a twitter partly of expectation and partly of fear: lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

động từ

  • hót líu lo
  • nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)