Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
twit
twitch
twitchily
twitchiness
twitchy
twite
twitter
twittery
twixt
'twixt
two
two-a-penny
two-bit
two bits
two-bladed
two-branched
two-by-four
two-chambered
two-cleft
two-component
two-cycle
two-decked
two-dimensional
two-edged
two-engined
two-faced
two-fisted
two-footed
two-handed
two-jawed
twit
/twit/
ngoại động từ
trách, chê trách; quở mắng
to twit someone with (about) his carelessness
:
chê trách ai về tính cẩu thả