Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
twin set
twin-spindle
twin town
twinborn
twine
twiner
twinge
twining
twinkle
twinkling
twinlex
twinning
twirl
twirp
twist
twist-free
twister
twisting
twisty
twit
twitch
twitchily
twitchiness
twitchy
twite
twitter
twittery
twixt
'twixt
two
twin set
danh từ
áo cổ chui và áo len cài cúc dài tay của phụ nữ mặc hợp với nhau