Bàn phím:
Từ điển:
 
twig /twig/

danh từ

  • cành con
  • que dò mạch nước
  • (điện học) dây nhánh nhỏ
  • (giải phẫu) nhánh động mạch

Idioms

  1. to hop the twig
    • (xem) hop
  2. to work the twig
    • dùng que để dò mạch nước

ngoại động từ

  • (thông tục) hiểu, nắm được
  • thấy, nhận thấy, cảm thấy