Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
twig
twiggy
twilight
twilight zone
twilit
'twill
twill
twin
twin bed
twin-born
twin-crew
twin-engined
twin-flower
twin-fruited
twin set
twin-spindle
twin town
twinborn
twine
twiner
twinge
twining
twinkle
twinkling
twinlex
twinning
twirl
twirp
twist
twist-free
twig
/twig/
danh từ
cành con
que dò mạch nước
(điện học) dây nhánh nhỏ
(giải phẫu) nhánh động mạch
Idioms
to hop the twig
(xem) hop
to work the twig
dùng que để dò mạch nước
ngoại động từ
(thông tục) hiểu, nắm được
thấy, nhận thấy, cảm thấy