Bàn phím:
Từ điển:
 
billion /'biljən/

danh từ

  • (Anh, Đức) nghìn tỉ
  • Pháp tỉ nghìn triệu
billion
  • (Tech) một tỷ, một ngàn triệu
billion
  • một nghìn tỉ (10 12 ) (ở Anh), (10 9 ) (ở mỹ)