Bàn phím:
Từ điển:
 
billet /'bilit/

danh từ

  • thanh củi
  • thanh sắt nhỏ
  • (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi

danh từ

  • (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
  • chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
  • (thông tục) công ăn việc làm

Idioms

  1. every bullet has its billet
    • phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  2. to go into billets
    • (quân sự) trú quán ở nhà dân

ngoại động từ

  • (quân sự) trú quân
  • cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
    • the soldiers were billeted on the villagers: bộ đội được ăn ở nhà dân