Bàn phím:
Từ điển:
 
tuck /tʌk/

danh từ

  • nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)
  • (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo

ngoại động từ

  • gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt)
  • đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào
    • to tuck something in one's pocket: đút cái gì vào túi
    • the bird tucked its head under its wing: con chim rúc đầu vào cánh

nội động từ

  • chui vào, rúc vào

Idioms

  1. to tuck away
    • cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
      • to tuck something away in the drawer: cất kín cái gì trong ngăn kéo
    • (đùa cợt) ăn, chén
      • to tuck away a good dinner: chén một bữa ngon
  2. to tuck in
    • đút vào, nhét vào
      • to tuck one's shirt in: nhét sơ mi vào trong quần
    • (thông tục) (+ at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét
  3. to tuck into
    • ăn ngon lành
      • the boy tucked into the cake: chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành
  4. to tuck up
    • xắn lên, vén lên
      • to tuck up one's shirt-sleeves: xắn tay áo, vén tay áo lên
    • ủ, ấp ủ, quần
      • to tuck up a child in bed: ủ em nhỏ ở giường
    • (từ lóng) treo cổ (người nào)