Bàn phím:
Từ điển:
 
tub /tʌb/

danh từ

  • chậu, bồn
  • (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa
  • (ngành mỏ) goòng (chở than)
  • (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)

Idioms

  1. let every tub stand on its own bottom
    • mặc ai lo phận người nấy

ngoại động từ

  • tắm (em bé) trong chậu
  • cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu

nội động từ

  • tắm chậu
  • tập lái xuồng, tập chèo xuồng