Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kim cải
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cổ
kim cúc
kim cương
kim đan
kim đồng
kim hoàn
kim hoàn
kim khánh
kim khí
kim loại
Kim môn
kim môn
kim ngân
kim ngân
kim ngọc
kim nhũ
kim ô
Kim ô
Kim ốc
kim ốc
kim phong
Kim phong
Kim quỹ
kim sinh
kim thạch
kim thanh
kim thuộc
kim cải
Duyên vợ chồng khăng khít với nhau như đá nam châm hút sắt, hổ phách hút hạt cải: Kể từ kim cải duyên ưa, Đằng leo cây bách mong chờ về sau (Quan âm Thị Kính).