Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiều diễm
kiều dưỡng
kiều nương
Kiều Tùng
kiều tử
Kiều tử
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kiếu
kiệu
kiệu bát cống
kiệu tay
Kim
kim
kim anh
Kim âu, Hoa Nhai
kim bản vị
kim băng
kim cải
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cổ
kim cúc
kim cương
kim đan
kim đồng
kim hoàn
kim hoàn
kiều diễm
tt (H. kiều: mềm mỏng; diễm: đẹp) Mềm mại và đẹp đẽ: Vẻ kiều diễm của một phụ nữ.