Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trimmer
trimming
trimming-axe
trimming-machine
trimness
trimolecular
trimonthly
trimorph
trimorphic
trimorphism
trimorphous
trimotor
trimurti
trinary
trindle
trine
tringle
trinitarian
trinitrotoluene
trinity
trinity sunday
trinitytide
trinket
trinome
trinomial
trio
triode
triolet
triose
trip
trimmer
/'trimə/
danh từ
người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang
máy xén; kéo tỉa (cây...)
thợ trang sức
(kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm
(hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu
(thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều