Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abatement
Abatement cost
abater
abatis
abatised
abattoir
abaxial
abaya
abb
abbacy
abbatial
abbess
abbey
abbo
abbot
abbr
abbreviate
abbreviated
abbreviated address
abbreviation
abbreviator
abc
abc-book
abcauline
abdicable
abdicant
abdicate
abdication
abdicator
abdomen
abatement
/ə'beitmənt/
danh từ
sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt
sự hạ (giá), sự bớt (giá)
sự chấm dứt, sự thanh toán
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
abatement of a contract
:
sự huỷ bỏ một hợp đồng