|
big /big/
tính từ
- to, lớn
- a big tree: cây to
- big repair: sửa chữa lớn
- Big Three: ba nước lớn
- Big Five: năm nước lớn
- bụng to, có mang, có chửa
- big with news: đầy tin, nhiều tin
- quan trọng
- a big man: nhân vật quan trọng
- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
- he has a big hear: anh ta là người hào hiệp
- huênh hoang, khoác lác
- big words: những lời nói huênh hoang khoác lác
- big words: những lời nói huênh hoang
Idioms
-
too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)
- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
phó từ
- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
- to look big: làm ra vẻ quan trọng
- huênh hoang khoác lác
- to talk big: nói huênh hoang, nói phách
|