Bàn phím:
Từ điển:
 
big /big/

tính từ

  • to, lớn
    • a big tree: cây to
    • big repair: sửa chữa lớn
    • Big Three: ba nước lớn
    • Big Five: năm nước lớn
  • bụng to, có mang, có chửa
    • big with news: đầy tin, nhiều tin
  • quan trọng
    • a big man: nhân vật quan trọng
  • hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
    • he has a big hear: anh ta là người hào hiệp
  • huênh hoang, khoác lác
    • big words: những lời nói huênh hoang khoác lác
    • big words: những lời nói huênh hoang

Idioms

  1. too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)
    • (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch

phó từ

  • ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
    • to look big: làm ra vẻ quan trọng
  • huênh hoang khoác lác
    • to talk big: nói huênh hoang, nói phách