Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bifurcate
bifurcation
Bifurcation Hypothesis
big
Big bang
big blue
big brother
big bug
big business
big dipper
big end
big game
big gun
big head
big-hearted
big house
big noises
Big push
big shot
big stick
big top
big tree
big wheel
bigamist
bigamous
bigamously
bigamy
bigenus
bight
bigin
bifurcate
/'baifə:keit/
tính từ
chia hai nhánh, rẽ đôi
bifurcate
tách đôi chia nhánh