Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiến gió
kiến hiệu
kiến lập
kiến lửa
kiến nghị
kiến nghĩa bất vi vô dũng dã.( Luận ngữ)
kiến quốc
kiến tập
kiến thiết
kiến thức
kiến trúc
kiến trúc sư
kiến vàng
kiến văn
kiến vống
kiện
kiện cáo
kiện khang
kiện nhi
kiện nhi
Kiện sừng sẽ
kiện toàn
kiện tụng
kiện tướng
kiêng
kiêng cữ
kiêng dè
kiêng khem
kiêng kỵ
kiêng nể
kiến gió
Loài kiến rất nhỏ.