Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiên tâm
kiên trì
kiên trinh
kiên trinh
kiền kiền
kiến
kiến bò
kiến càng
kiến cánh
kiến đen
kiến điền
kiến giải
kiến gió
kiến hiệu
kiến lập
kiến lửa
kiến nghị
kiến nghĩa bất vi vô dũng dã.( Luận ngữ)
kiến quốc
kiến tập
kiến thiết
kiến thức
kiến trúc
kiến trúc sư
kiến vàng
kiến văn
kiến vống
kiện
kiện cáo
kiện khang
kiên tâm
Giữ vững lòng, không dao động.