Bàn phím:
Từ điển:
 
tranquillise

ngoại động từ

  • làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc )
  • làm cho yên lặng, làm cho yên tựnh
  • làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an