Bàn phím:
Từ điển:
 
abonnement

danh từ giống đực

  • sự đặt mua, sự thuê bao
    • Prendre, souscrire un abonnement à un journal: đặt mua, đăng ký mua một tờ báo.
  • thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện)
    • Il a encore attrapé un rhume, c'est un abonnement!: Nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà!