Bàn phím:
Từ điển:
 
trample /'træmpl/

danh từ

  • sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)
    • the trample of heavy feet: tiếng giậm chân nặng nề
  • (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo

động từ

  • giậm chân
  • giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
    • to trample (down) the flowers: giẫm nát hoa
  • (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo
    • to trample on justice: chà đạp lên công lý

Idioms

  1. to trample on (upon) someone
    • chà đạp khinh rẻ ai