Bàn phím:
Từ điển:
 
traffic /træfik/

danh từ

  • sự đi lại, sự giao thông
    • block in the traffic: sự tắc nghẽn giao thông
  • sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
  • sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác

động từ

  • buôn bán
    • to traffic in silk: buôn bán tơ lụa
    • to traffic with somebody: giao dịch buôn bán với ai

Idioms

  1. to traffic away one's honour
    • bán rẻ danh dự