|
trade /treid/
danh từ
- nghề, nghề nghiệp
- everyone to his trade: người nào nghề nấy
- to be in the trade: trong nghề
- to carry on one's trade; to do one's trade: làm nghề mình
- men of all trades and callings: những người làm đủ nghề
- to know all the tricks of the trade: biết tất cả các mánh lới nhà nghề
- thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch
- to engage trade with: trao đổi buôn bán với
- the trade is thriving: nền thương nghiệp đang phát triển
- foreign trade: ngoại thương
- domestic (home) trade: nội thương
- wholesale trade: bán buôn
- retail trade: bán lẻ
- ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán
- the trade: (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu
- (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân)
- (số nhiều) (như) trade-wind
Idioms
-
to be in trade
động từ
- buôn bán, trao đổi mậu dịch
- to trade with somebody for something: mua bán với ai cái gì
- to trade something for something: đổi cái gì lấy cái gì
- to trade in silk: buôn bán tơ lụa
- to trade with China: buôn bán với Trung quốc
Idioms
-
to trade in
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm
- to trade in a used car: đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền
-
to trade on (upon)
- lợi dụng
- to trade on somebody's credulity: lợi dụng tính cả tin của ai
Trade
- (Econ) Thương mại (hay mậu dịch).
|