Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiểm nghiệm
kiểm sát
kiểm soát
kiểm thảo
kiểm tra
kiếm
kiếm ăn
kiếm chác
kiếm chuyện
kiếm cung
kiếm hiệp
kiếm khách
kiếm thuật
kiệm
kiệm ước
kiên
kiên cố
kiên định
kiên gan
kiên nhẫn
kiên quyết
kiên tâm
kiên trì
kiên trinh
kiên trinh
kiền kiền
kiến
kiến bò
kiến càng
kiến cánh
kiểm nghiệm
đg. 1. Xem xét, phân tích một số chất, thường là chất bài tiết của cơ thể, như đờm, nước tiểu, phân, máu... để tìm căn bệnh. 2. Thử lại xem có đúng với lý thuyết không: Kiểm nghiệm định luật phản xạ ánh sáng.